spoil system
spoil+system | ['spɔils'sistəm] |  | danh từ | |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hệ thống mà các chực vị quan trọng được giao cho những người ủng hộ đảng chính trị giành được quyền lực |
/'spɔils,sistim/
danh từ
chế độ ưu tiên dành chức vị (cho đảng viên đảng thắng lợi trong cuộc tuyển cử)
|
|